Diễn đàn | Chủ đề | Bài viết | Bài viết cuối cùng | |
---|---|---|---|---|
Tổng hợp những thông tin cơ bản về forex và ngoại hối, cách thức thị trường tài chính vận hành và các từ ngữ chuyên môn thị trường. | 59 | 61 | 1 ngày ago | |
Tổng hợp các kiến thức về giao dịch theo price action, các tín hiệu và những điều cần lưu ý khi đọc biểu đồ và trade theo phong cách price action. | 345 | 351 | 22 giờ ago | |
Tổng hợp nhiều mẫu mô hình nến Nhật Doji, Bullish, Bearish và nhiều mẫu nến thường xuyên được sử dụng trên chart thực tế dễ nhận biết và dễ ghi nhớ. | 24 | 24 | 1 tuần ago | |
Tổng hợp các mẫu mô hình giá phổ biến dễ nhận biết trong giao dịch, cách hướng dẫn nhận biết các mẫu biểu đồ giá cơ bản trên chart. | 16 | 16 | 1 tuần ago | |
Tổng hợp các mẫu nến pin bar, các kĩ thuật trade sử dụng pin bar, cách ứng dụng pin bar để nhận biết các tín hiệu giao dịch tin cậy và kết hợp pin bar. | 19 | 19 | 1 tuần ago | |
Tổng hợp các chiến thuật trading hiệu quả trên chart Ichimoku, các yếu tố cần phải có để trade bằng Ichimoku cùng những định nghĩa cơ bản nhất. | 14 | 14 | 1 tuần ago | |
Tổng hợp các kiến thức cơ bản cần thiết để giao dịch theo xu hướng được hoàn chỉnh nhất, những lưu ý khi nhìn một xu hướng giá trên biểu đồ. | 10280 | 10330 | 22 giờ ago |
EUR/USD
1.0776
-0.0011 (-0.11%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (0)
Sell (12)
Indicators:
Buy (0)
Sell (10)
EUR/USD
1.0776
-0.0011 (-0.11%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (0)
Sell (12)
Indicators:
Buy (0)
Sell (10)
GBP/USD
1.2622
0.0001 (0.00%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (4)
Sell (8)
Indicators:
Buy (3)
Sell (8)
USD/JPY
151.29
-0.08 (-0.05%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (0)
Sell (12)
Indicators:
Buy (0)
Sell (8)
AUD/USD
0.6516
+0.0001 (+0.02%)
Summary
↑ BuyMoving Avg:
Buy (12)
Sell (0)
Indicators:
Buy (8)
Sell (1)
USD/CAD
1.3538
0.0000 (0.00%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (1)
Sell (11)
Indicators:
Buy (1)
Sell (5)
EUR/JPY
163.00
-0.25 (-0.15%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (0)
Sell (12)
Indicators:
Buy (0)
Sell (7)
EUR/CHF
0.9724
-0.0003 (-0.03%)
Summary
↑ BuyMoving Avg:
Buy (7)
Sell (5)
Indicators:
Buy (7)
Sell (3)
Gold Futures
2,254.80
-0.10 (0.00%)
Summary
↑ BuyMoving Avg:
Buy (12)
Sell (0)
Indicators:
Buy (5)
Sell (1)
Silver Futures
25.100
+0.002 (+0.01%)
Summary
↑ BuyMoving Avg:
Buy (12)
Sell (0)
Indicators:
Buy (9)
Sell (0)
Copper Futures
4.0115
-0.0003 (-0.01%)
Summary
↑ BuyMoving Avg:
Buy (11)
Sell (1)
Indicators:
Buy (8)
Sell (0)
Crude Oil WTI Futures
83.11
+1.76 (+2.16%)
Summary
↑ BuyMoving Avg:
Buy (12)
Sell (0)
Indicators:
Buy (8)
Sell (0)
Brent Oil Futures
86.99
+0.04 (+0.05%)
Summary
NeutralMoving Avg:
Buy (6)
Sell (6)
Indicators:
Buy (2)
Sell (3)
Natural Gas Futures
1.752
+0.034 (+1.98%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (5)
Sell (7)
Indicators:
Buy (0)
Sell (6)
US Coffee C Futures
188.53
-2.12 (-1.11%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (0)
Sell (12)
Indicators:
Buy (0)
Sell (9)
Euro Stoxx 50
5,082.85
+1.11 (+0.02%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (0)
Sell (12)
Indicators:
Buy (2)
Sell (6)
S&P 500
5,254.35
+5.86 (+0.11%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (1)
Sell (11)
Indicators:
Buy (3)
Sell (8)
DAX
18,504.51
+27.42 (+0.15%)
Summary
↑ BuyMoving Avg:
Buy (12)
Sell (0)
Indicators:
Buy (9)
Sell (0)
FTSE 100
7,952.62
+20.64 (+0.26%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (0)
Sell (12)
Indicators:
Buy (0)
Sell (10)
Hang Seng
16,541.42
+148.58 (+0.91%)
Summary
NeutralMoving Avg:
Buy (0)
Sell (12)
Indicators:
Buy (3)
Sell (1)
US Small Cap 2000
2,120.15
+5.80 (+0.27%)
Summary
NeutralMoving Avg:
Buy (0)
Sell (12)
Indicators:
Buy (5)
Sell (4)
IBEX 35
11,074.60
-36.70 (-0.33%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (0)
Sell (12)
Indicators:
Buy (2)
Sell (5)
BASF SE NA O.N.
52.930
-0.320 (-0.60%)
Summary
↑ BuyMoving Avg:
Buy (9)
Sell (3)
Indicators:
Buy (6)
Sell (1)
Bayer AG NA
28.43
+0.01 (+0.04%)
Summary
BuyMoving Avg:
Buy (6)
Sell (6)
Indicators:
Buy (7)
Sell (1)
Allianz SE VNA O.N.
277.80
+0.35 (+0.13%)
Summary
↑ BuyMoving Avg:
Buy (12)
Sell (0)
Indicators:
Buy (9)
Sell (0)
Adidas AG
207.00
+2.30 (+1.12%)
Summary
↑ BuyMoving Avg:
Buy (12)
Sell (0)
Indicators:
Buy (6)
Sell (0)
Deutsche Lufthansa AG
7.281
+0.104 (+1.45%)
Summary
↑ SellMoving Avg:
Buy (4)
Sell (8)
Indicators:
Buy (0)
Sell (6)
Siemens AG Class N
176.96
+0.04 (+0.02%)
Summary
↑ BuyMoving Avg:
Buy (12)
Sell (0)
Indicators:
Buy (10)
Sell (0)
Deutsche Bank AG
14.582
-0.030 (-0.21%)
Summary
↑ BuyMoving Avg:
Buy (12)
Sell (0)
Indicators:
Buy (7)
Sell (1)
EUR/USD | 1.0776 | ↑ Sell | |||
GBP/USD | 1.2622 | ↑ Sell | |||
USD/JPY | 151.29 | ↑ Sell | |||
AUD/USD | 0.6516 | ↑ Buy | |||
USD/CAD | 1.3538 | ↑ Sell | |||
EUR/JPY | 163.00 | ↑ Sell | |||
EUR/CHF | 0.9724 | ↑ Buy |
Gold | 2,254.80 | ↑ Buy | |||
Silver | 25.100 | ↑ Buy | |||
Copper | 4.0115 | ↑ Buy | |||
Crude Oil WTI | 83.11 | ↑ Buy | |||
Brent Oil | 86.99 | Neutral | |||
Natural Gas | 1.752 | ↑ Sell | |||
US Coffee C | 188.53 | ↑ Sell |
Euro Stoxx 50 | 5,082.85 | ↑ Sell | |||
S&P 500 | 5,254.35 | ↑ Sell | |||
DAX | 18,504.51 | ↑ Buy | |||
FTSE 100 | 7,952.62 | ↑ Sell | |||
Hang Seng | 16,541.42 | Neutral | |||
Small Cap 2000 | 2,120.15 | Neutral | |||
IBEX 35 | 11,074.60 | ↑ Sell |
BASF | 52.930 | ↑ Buy | |||
Bayer | 28.43 | Buy | |||
Allianz | 277.80 | ↑ Buy | |||
Adidas | 207.00 | ↑ Buy | |||
Lufthansa | 7.281 | ↑ Sell | |||
Siemens AG | 176.96 | ↑ Buy | |||
Deutsche Bank AG | 14.582 | ↑ Buy |
Mua/Bán 1 chỉ SJC # So hôm qua # Chênh TG | |
---|---|
SJC Eximbank | 7,930/ 8,100 (50/ 50) # 1,387 |
SJC HCM | 7,950/ 8,150 (50/ 50) # 1,437 |
SJC Hanoi | 7,950/ 8,152 (50/ 50) # 1,439 |
SJC Danang | 7,950/ 8,152 (50/ 50) # 1,439 |
SJC Nhatrang | 7,950/ 8,152 (50/ 50) # 1,439 |
SJC Cantho | 7,950/ 8,152 (50/ 50) # 1,439 |
Cập nhật 29-03-2024 09:06:50 | |
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây! |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,232.75 | +41.73 | 1.90% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 24.690 | 25.180 |
RON 95-III | 24.280 | 24.760 |
E5 RON 92-II | 23.210 | 23.670 |
DO 0.05S | 21.010 | 21.430 |
DO 0,001S-V | 21.640 | 22.070 |
Dầu hỏa 2-K | 21.260 | 21.680 |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $82.82 | +5.39 | 0.07% |
Brent | $86.82 | +5.18 | 0.06% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.590,00 | 24.960,00 |
EUR | 26.048,18 | 27.477,49 |
GBP | 30.475,69 | 31.772,32 |
JPY | 158,73 | 168,01 |
KRW | 15,89 | 19,26 |
Cập nhật lúc 09:03:33 29/03/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái |