net_left Kdata Phương Thức Thanh Toán
Phương Thức Thanh Toán

Ví Exodus là gì? Đánh giá ví điện tử lữu trữ BTC, ETH, LTC, DASH, OMG, BCH, ETC,..Tổng cộng 15 Altcoin

Ví Exodus là gì? Exodus là một loại ví điện tử phầm mềm cài đặt trực tiếp trên máy tính cá nhân để lưu trữ...
Ví Exodus là gì? Đánh giá ví điện tử lữu trữ BTC, ETH, LTC, DASH, OMG, BCH, ETC,..Tổng cộng 15 Altcoin
4.8 / 180 votes

Ví Exodus là gì?

Exodus là một loại ví điện tử phầm mềm cài đặt trực tiếp trên máy tính cá nhân để lưu trữ các đồng tiền kỹ thuật số an toàn và có độ bảo mật cao. Hiện tại Exodus.io hỗ trợ khá nhiều đồng coin như Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Bitcoin Cash (BCH), Ethereum Classic (ETC), Litecoin (LTC), DASH, OmiseGO (OMG), EOS, Qtum, Gnosis (GNO),..và một số Altcoin khác.

Ví Exodus là gì? Đánh giá ví điện tử lữu trữ BTC, ETH, LTC, DASH, OMG
- MỞ TÀI KHOẢN TẠI BINANCE TRONG 1 PHÚT -
Binance

Ví Exodus có một giao diện thân thiện và dễ sử dụng kể cả với những người mới tìm hiểu. Một tính năng mà Exodus được đánh giá cao là có thể trao đổi trực tiếp giữa các đồng coin với nhau nhờ tích hợp ShapeShift tương tự như ví Jaxx. Exodus được ra mắt vào năm 2015 bởi hai nhà phát triển JP RichardsonDaniel Castagnoli. Hiện nay, ví Exodus được rất nhiều người dùng sử dụng trên thế giới.

Tính năng của ví điện tử Exodus

Khả năng tương thích của Exodus

Ví Exodus hỗ trợ những Coin nào?

Phí giao dịch nạp/rút trên ví Exodus

Tương tự như các dịch vụ ví điện tử khác thì ví Exodus sẽ tính phí giao dịch khi mỗi lần thanh toán thành công. Các khoản phí này được tính cho mỗi mạng blockchain (Bitcoin, Ethereum, Litecoin,..vv) và không được lưu giữ bởi Exodus.

Việc tính phí này cho phép các giao dịch được thực hiện một cách nhanh chóng và an toàn hơn, Exodus sẽ theo dõi các thay đổi trên mạng lưới blockchain và điều chỉnh lệ phí sao cho phù hợp. Vì thế, mức phí giao dịch trên Exodus sẽ không cố định.

Exodus tính phí dao động từ khoản %1 – 3% trên tổng số tiền nạp hoặc rút. Trong đó Bitcoin là đồng tiền có phí giao dịch cao nhất do kích thước các block lớn.

Lời kết

Ví Exodus là một trong những giải pháp lưu trữ tiền điện tử phổ biến và khá an toàn được nhiều người sử dụng. Với ưu điểm hỗ trợ 15 đồng Altcoin giúp bạn có thêm lựa chọn để cất giữ tài sản thay vì lưu trữ trên sàn. Exodus cung cấp một giao diện tuyệt vời cho tất cả mọi người, cho phép sao lưu ví đề phòng trường hợp máy tính bị lỗi hay mất thì có thể hồi phục lại ví, chỉ hơi tiếc một chút là ví Exodus hiện chưa có ứng dụng trên điện thoại di động.

Ok. Trên đây là bài viết “Ví Exodus là gì? Đánh giá ví điện tử lữu trữ BTC, ETH, LTC, DASH, OMG,..an toàn và uy tín” hi vọng sẽ mang đến cho các bạn những thông tin hữu ích. Bài sau Blogtienao sẽ hướng dẫn các bạn download ví Exodus và cách cài đặt trên máy tính cũng như sử dụng nên các bạn nhớ theo dõi nhé. Đừng quên Like, Share và cho mình một đánh giá 5 sao bên dưới nếu thấy bài viết hữu ích nhé. Chúc các bạn thành công.

Ví Exodus là gì? Đánh giá ví điện tử lữu trữ BTC, ETH, LTC, DASH, OMG, BCH, ETC,..Tổng cộng 15 Altcoin

4.6 (91.67%) 12 votes


Bitcoin News

- SÀN GIAO DỊCH LỚN NHẤT THẾ GIỚI - PHÍ THẤP - ĐÒN BẨY 100x -

Mở tài khoản Binance trong 1 phút chỉ cần email

Hot Auto Trade Bot Phương Thức Thanh Toán
BROKERS ĐƯỢC CẤP PHÉP
net_home_top Ai VIF
01-05-2024 10:45:17 (UTC+7)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

GBP/USD

1.2475

-0.0015 (-0.12%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

USD/JPY

157.91

+0.12 (+0.07%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

AUD/USD

0.6469

-0.0003 (-0.05%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

USD/CAD

1.3780

+0.0003 (+0.03%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (7)

Sell (0)

EUR/JPY

168.32

+0.10 (+0.06%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

EUR/CHF

0.9808

+0.0001 (+0.01%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (2)

Gold Futures

2,295.80

-7.10 (-0.31%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Silver Futures

26.677

+0.023 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (2)

Sell (10)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Copper Futures

4.5305

-0.0105 (-0.23%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (8)

Sell (1)

Crude Oil WTI Futures

81.14

-0.79 (-0.96%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Brent Oil Futures

85.62

-0.71 (-0.82%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (1)

Sell (11)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Natural Gas Futures

1.946

-0.009 (-0.46%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (5)

US Coffee C Futures

213.73

-13.77 (-6.05%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

Euro Stoxx 50

4,920.55

-60.54 (-1.22%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

S&P 500

5,035.69

-80.48 (-1.57%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

DAX

17,921.95

-196.37 (-1.08%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

FTSE 100

8,144.13

-2.90 (-0.04%)

Summary

Sell

Moving Avg:

Buy (5)

Sell (7)

Indicators:

Buy (2)

Sell (4)

Hang Seng

17,763.03

+16.12 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

US Small Cap 2000

1,973.05

-42.98 (-2.13%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

IBEX 35

10,854.40

-246.40 (-2.22%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (6)

Sell (6)

Indicators:

Buy (3)

Sell (3)

BASF SE NA O.N.

49.155

+0.100 (+0.20%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Bayer AG NA

27.35

-0.24 (-0.87%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (8)

Allianz SE VNA O.N.

266.60

+0.30 (+0.11%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (5)

Adidas AG

226.40

-5.90 (-2.54%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (7)

Deutsche Lufthansa AG

6.714

-0.028 (-0.42%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (9)

Sell (1)

Siemens AG Class N

175.90

-1.74 (-0.98%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Deutsche Bank AG

15.010

-0.094 (-0.62%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (6)

Sell (2)

 EUR/USD1.0658↑ Sell
 GBP/USD1.2475↑ Sell
 USD/JPY157.91↑ Buy
 AUD/USD0.6469Neutral
 USD/CAD1.3780↑ Buy
 EUR/JPY168.32↑ Buy
 EUR/CHF0.9808Neutral
 Gold2,295.80↑ Sell
 Silver26.677↑ Sell
 Copper4.5305↑ Buy
 Crude Oil WTI81.14↑ Sell
 Brent Oil85.62↑ Sell
 Natural Gas1.946↑ Sell
 US Coffee C213.73↑ Sell
 Euro Stoxx 504,920.55↑ Sell
 S&P 5005,035.69↑ Sell
 DAX17,921.95↑ Sell
 FTSE 1008,144.13Sell
 Hang Seng17,763.03↑ Sell
 Small Cap 20001,973.05↑ Sell
 IBEX 3510,854.40Neutral
 BASF49.155↑ Sell
 Bayer27.35↑ Sell
 Allianz266.60↑ Sell
 Adidas226.40↑ Sell
 Lufthansa6.714Neutral
 Siemens AG175.90↑ Sell
 Deutsche Bank AG15.010Neutral
Mua/Bán 1 chỉ SJC
# So hôm qua # Chênh TG
SJC Eximbank8,300/ 8,500
(8,300/ 8,500) # 1,298
SJC 1L, 10L, 1KG8,300/ 8,520
(0/ 0) # 1,510
SJC 1c, 2c, 5c7,380/ 7,550
(0/ 0) # 540
SJC 0,5c7,380/ 7,560
(0/ 0) # 550
SJC 99,99%7,370/ 7,470
(0/ 0) # 460
SJC 99%7,196/ 7,396
(0/ 0) # 386
Cập nhật 01-05-2024 10:45:19
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!
ↀ Giá vàng thế giới
$2,285.72-47.5-2.04%
Live 24 hour Gold Chart
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩmVùng 1Vùng 2
RON 95-V25.44025.940
RON 95-III24.91025.400
E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0.05S20.71021.120
DO 0,001S-V21.32021.740
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI$80.83+3.390.04%
Brent$85.50+3.860.05%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.088,0025.458,00
EUR26.475,3627.949,19
GBP30.873,5232.211,36
JPY156,74166,02
KRW15,9219,31
Cập nhật lúc 10:45:15 01/05/2024
Xem bảng tỷ giá hối đoái
Phương Thức Thanh Toán