net_left Kdata Phương Thức Thanh Toán
Phương Thức Thanh Toán

Sàn Gate.io là gì ? Giới thiệu tính năng sàn Gate

Có thể nói hiện tại, các loại tiền mã hóa hay còn được gọi là tiền ảo đã được giao dịch phổ biến và...
Sàn Gate.io là gì ? Giới thiệu tính năng sàn Gate
4.8 / 149 votes

Có thể nói hiện tại, các loại tiền mã hóa hay còn được gọi là tiền ảo đã được giao dịch phổ biến và được nhiều quốc gia chấp nhận. Nhiều sàn giao dịch tiền ảo tập trung giúp khả năng thanh khoản cũng như thúc đẩy sự phát triển cho các loại tiền điện tử này. Để thuận tiện hơn cho việc giao dịch các loại tiền ảo như Bitcoin, Ripple, Ethereum, Blog Tiền Ảo xin giới thiệu tới các bạn sàn giao dịch Gate.io là gì cùng những tính năng vượt trội trong việc bảo mật giao dịch cũng như các thông tin khách hàng mua bán tiền ảo tại sàn này.

Sàn Gate.io là gì ? Giới thiệu tính năng sàn Gate
Sàn Gate.io là gì ? Giới thiệu tính năng sàn Gate

Giới thiệu sàn Gate.IO là gì ?

- MỞ TÀI KHOẢN TẠI BINANCE TRONG 1 PHÚT -
Binance

Gate.IO là một sàn giao dịch mới được điều hành bởi tập đoàn Gate Technology Inc. Với những kinh nghiệm và công nghệ của mình, sàn giao dịch tiền điện tử này cam kết tính bảo mật, đơn giản, công bằng và bảo đảm tài sản của bạn trong thị trường tiền ảo Bitcoin, nơi xảy ra đầy rẫy những vụ lừa đảo. Mục tiêu của Gate.IO là trở thành một trong những sàn lớn với khối lượng giao dịch hàng tỷ đô la, và vì vậy, họ cung cấp cho các nhà giao dịch một hệ thống với nhiều tính năng và ưu điểm vượt trội.

Tính năng của sàn Gate.IO

Trước khi bạn lựa chọn bất cứ sàn giao dịch nào, chúng tôi khuyên các bạn cần phải tìm hiểu về những tính năng và ưu điểm vượt trội của nó. Sau đây là những tính năng của sàn Gate.IO để các bạn có thể nắm rõ:

Giao diện mobile app của sàn Gate được đánh giá khá hoàn thiện và mạnh mẽ
Giao diện mobile app của sàn Gate được đánh giá khá hoàn thiện và mạnh mẽ

Sàn GATE.IO đang giao dịch các loại tiền coin nào

Sàn Gate đang là nơi tập trung trao đổi giao dịch mua bán hơn 130 loại coin. Ngoài các loại tiền kỹ thuật số thông dụng như Bitcoin, Litecoin, Ethereum, Tether, Ripple, bạn còn có thể giao dịch các loại tiền ảo khác với thị giá rất nhỏ. Đây cũng là cơ hội giúp cho bạn kiếm những khoản lời lớn trước những con sóng khổng lồ của thị trường tiền ảo

Đánh giá sàn Gate.IO. Có nên giao dịch tiền ảo trên sàn này hay không ?

Sàn Gate.IO với những tính năng bảo mật khá tốt, việc hỗ trợ support qua mail nhanh chóng và chính xác. Ngoài ra chúng ta có thể sử dụng apps giao dịch Gate.IO ngay trên điện thoại di động mà không sợ lỡ mất các bước sóng, các cơ hội sinh lời lớn trong thị trường tiền ảo đầy sôi động. Ngoài ra, một ưu điểm vượt trội là với mức phí giao dịch 0.2% cho một lệnh giao dịch được đánh giá là rất rẻ khi sàn sở hữu những đặc điểm ưu việt kể trên.

Nếu bạn mong muốn được tìm hiểu thêm về sàn Gate.IO, cách đăng ký tài khoản và hướng dẫn sử dụng app giao dịch trên điện thoại di động hay tìm kiếm những thông tin khác nữa, hãy đừng quên theo dõi Blog Tiền Ảo – chuyên trang tin tức điện tử cập nhật các thông tin, xu hướng tiền ảo mới nhất nhé.

Sàn Gate.io là gì ? Giới thiệu tính năng sàn Gate

3.5 (70%) 2 votes



Telegram Blog Tiền Ảo


Bitcoin News

- SÀN GIAO DỊCH LỚN NHẤT THẾ GIỚI - PHÍ THẤP - ĐÒN BẨY 100x -

Mở tài khoản Binance trong 1 phút chỉ cần email

Hot Auto Trade Bot Phương Thức Thanh Toán
BROKERS ĐƯỢC CẤP PHÉP
net_home_top Ai VIF
01-05-2024 10:45:17 (UTC+7)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

GBP/USD

1.2475

-0.0015 (-0.12%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

USD/JPY

157.91

+0.12 (+0.07%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

AUD/USD

0.6469

-0.0003 (-0.05%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

USD/CAD

1.3780

+0.0003 (+0.03%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (7)

Sell (0)

EUR/JPY

168.32

+0.10 (+0.06%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

EUR/CHF

0.9808

+0.0001 (+0.01%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (2)

Gold Futures

2,295.80

-7.10 (-0.31%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Silver Futures

26.677

+0.023 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (2)

Sell (10)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Copper Futures

4.5305

-0.0105 (-0.23%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (8)

Sell (1)

Crude Oil WTI Futures

81.14

-0.79 (-0.96%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Brent Oil Futures

85.62

-0.71 (-0.82%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (1)

Sell (11)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Natural Gas Futures

1.946

-0.009 (-0.46%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (5)

US Coffee C Futures

213.73

-13.77 (-6.05%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

Euro Stoxx 50

4,920.55

-60.54 (-1.22%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

S&P 500

5,035.69

-80.48 (-1.57%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

DAX

17,921.95

-196.37 (-1.08%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

FTSE 100

8,144.13

-2.90 (-0.04%)

Summary

Sell

Moving Avg:

Buy (5)

Sell (7)

Indicators:

Buy (2)

Sell (4)

Hang Seng

17,763.03

+16.12 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

US Small Cap 2000

1,973.05

-42.98 (-2.13%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

IBEX 35

10,854.40

-246.40 (-2.22%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (6)

Sell (6)

Indicators:

Buy (3)

Sell (3)

BASF SE NA O.N.

49.155

+0.100 (+0.20%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Bayer AG NA

27.35

-0.24 (-0.87%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (8)

Allianz SE VNA O.N.

266.60

+0.30 (+0.11%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (5)

Adidas AG

226.40

-5.90 (-2.54%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (7)

Deutsche Lufthansa AG

6.714

-0.028 (-0.42%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (9)

Sell (1)

Siemens AG Class N

175.90

-1.74 (-0.98%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Deutsche Bank AG

15.010

-0.094 (-0.62%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (6)

Sell (2)

 EUR/USD1.0658↑ Sell
 GBP/USD1.2475↑ Sell
 USD/JPY157.91↑ Buy
 AUD/USD0.6469Neutral
 USD/CAD1.3780↑ Buy
 EUR/JPY168.32↑ Buy
 EUR/CHF0.9808Neutral
 Gold2,295.80↑ Sell
 Silver26.677↑ Sell
 Copper4.5305↑ Buy
 Crude Oil WTI81.14↑ Sell
 Brent Oil85.62↑ Sell
 Natural Gas1.946↑ Sell
 US Coffee C213.73↑ Sell
 Euro Stoxx 504,920.55↑ Sell
 S&P 5005,035.69↑ Sell
 DAX17,921.95↑ Sell
 FTSE 1008,144.13Sell
 Hang Seng17,763.03↑ Sell
 Small Cap 20001,973.05↑ Sell
 IBEX 3510,854.40Neutral
 BASF49.155↑ Sell
 Bayer27.35↑ Sell
 Allianz266.60↑ Sell
 Adidas226.40↑ Sell
 Lufthansa6.714Neutral
 Siemens AG175.90↑ Sell
 Deutsche Bank AG15.010Neutral
Mua/Bán 1 chỉ SJC
# So hôm qua # Chênh TG
SJC Eximbank8,300/ 8,500
(8,300/ 8,500) # 1,298
SJC 1L, 10L, 1KG8,300/ 8,520
(0/ 0) # 1,510
SJC 1c, 2c, 5c7,380/ 7,550
(0/ 0) # 540
SJC 0,5c7,380/ 7,560
(0/ 0) # 550
SJC 99,99%7,370/ 7,470
(0/ 0) # 460
SJC 99%7,196/ 7,396
(0/ 0) # 386
Cập nhật 01-05-2024 10:45:19
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!
ↀ Giá vàng thế giới
$2,285.72-47.5-2.04%
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩmVùng 1Vùng 2
RON 95-V25.44025.940
RON 95-III24.91025.400
E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0.05S20.71021.120
DO 0,001S-V21.32021.740
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI$80.83+3.390.04%
Brent$85.50+3.860.05%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.088,0025.458,00
EUR26.475,3627.949,19
GBP30.873,5232.211,36
JPY156,74166,02
KRW15,9219,31
Cập nhật lúc 10:45:15 01/05/2024
Xem bảng tỷ giá hối đoái
Phương Thức Thanh Toán