net_left Kdata Phương Thức Thanh Toán
Phương Thức Thanh Toán

Mines of Dalarnia (DAR) là gì? Dự án thứ 23 trên Binance Launchpool

Binance đã ra mắt Launchpool lần thứ 23, nơi người dùng có thể nhận được phần thưởng token miễn phí bằng việc farm BNB...

Binance đã ra mắt Launchpool lần thứ 23, nơi người dùng có thể nhận được phần thưởng token miễn phí bằng việc farm BNB và BUSD. Dự án mới nhất trên Launchpool là Mines of Dalarnia (DAR), một game phiêu lưu hành động play to earn trên Binance Smart Chain.

Theo Binance, người dùng sẽ có thể stake BNB và BUSD của họ vào hai nhóm riêng biệt để farm token DAR trong 30 ngày, với việc farm bắt đầu từ 07:00 ngày 29/10/2021. Sau đó, sàn sẽ niêm yết DAR vào lúc 15:00 ngày 04/11/2021 với các cặp giao dịch DAR/BTC, DAR/BNB, DAR/BUSD và DAR/USDT.

Mines of Dalarnia (DAR) là gì?

Mines of Dalarnia là một game phiêu lưu hành động play to earn trên Binance Smart Chain (BSC). Người chơi khai thác và thu thập các vật phẩm trong game như khoáng sản, di vật và đồ tạo tác quý hiếm, game thủ cũng cần cải thiện kỹ năng và thiết bị của họ để mở khóa bí mật của vũ trụ Dalarnia. Có các mỏ khác nhau với các địa hình khác nhau cần được khám phá và những con quái vật để chinh phục trong nhiệm vụ tìm kiếm các nguồn tài nguyên quý hiếm của thế giới Dalarnian.

DAR là token gốc của game và có các trường hợp sử dụng sau:

Tiền tệ trong game: Người chơi có thể sử dụng DAR để mua và thuê tài sản trong game trên thị trường.

Play to Earn: Người chơi có thể kiếm được DAR thông qua việc bán các vật phẩm trong game thu được từ các nhiệm vụ trong game hoặc thông qua chiến thắng trong các cuộc thi. Ngoài ra, game thủ sở hữu các mảnh đất trong game có thể thu phí cho thuê bằng cách cho người chơi khác thuê để khám phá.

Quản trị: Chủ sở hữu DAR sẽ có thể bỏ phiếu về các đề xuất để quyết định về nền kinh tế đất, chính sách khai thác và các thành phần khác của sự phát triển game.

Phần thưởng Staking: Người dùng có thể staking DAR để có quyền truy cập sớm vào các tính năng và nội dung game khác cũng như nhận phần thưởng token.

Chi tiết Token

Tên Token: Mines of Dalarnia (DAR)

Tổng cung: 800.000.000 DAR

Launchpool: 24.000.000 DAR (3% tổng cung)

Nguồn cung lưu hành ban đầu: 123.200.000 DAR (15,4% tổng cung)

Địa chỉ: DAR (ERC-20), DAR (BEP-20)

Điều khoản staking: Không có giới hạn số tiền. Yêu cầu KYC

Phân bổ Token

Binance Launchpool3%
Private Sale15%
Play-to-Earn20%
Liquidity7%
Marketing6%
Team15%
Advisors7%
Foundation20%
Ecosystem7%

Dự án đã huy động được 2,76 triệu đô la từ vòng private sale, trong đó 15% tổng cung DAR đã được bán với giá 0,023 đô la.

Pool hỗ trợ

BNB: 19,200,000 DAR (80%)

BUSD: 4,800,000 DAR (20%)

Thời gian Farm: 07:00 AM ngày 29/10/2021 đến 06:59 AM ngày 28/11/2021.

Lưu ý: Chỉ có thể staking vào một pool tại một thời điểm. Ví dụ: Người dùng A không thể staking cùng một BNB vào hai pool khác nhau cùng một lúc, nhưng có thể phân bổ 50% BNB của họ vào pool A và 50% vào pool B.

Nếu bạn chưa có tài khoản Binance, đăng ký ngay tại đây.

  • Binance Smart Chain ra mắt Binance Evolution Protocol, giới thiệu cơ chế đốt phí mới
  • FTX có thể đe dọa vị trí thống trị của Binance không?

Tần Thủy Hoàng

Theo AZCoin News

Theo dõi trang Twitter | Theo dõi kênh Telegram | Theo dõi trang Facebook
Hot Auto Trade Bot Phương Thức Thanh Toán
BROKERS ĐƯỢC CẤP PHÉP
net_home_top Ai VIF
01-05-2024 10:45:17 (UTC+7)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

GBP/USD

1.2475

-0.0015 (-0.12%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

USD/JPY

157.91

+0.12 (+0.07%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

AUD/USD

0.6469

-0.0003 (-0.05%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

USD/CAD

1.3780

+0.0003 (+0.03%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (7)

Sell (0)

EUR/JPY

168.32

+0.10 (+0.06%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

EUR/CHF

0.9808

+0.0001 (+0.01%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (2)

Gold Futures

2,295.80

-7.10 (-0.31%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Silver Futures

26.677

+0.023 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (2)

Sell (10)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Copper Futures

4.5305

-0.0105 (-0.23%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (8)

Sell (1)

Crude Oil WTI Futures

81.14

-0.79 (-0.96%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Brent Oil Futures

85.62

-0.71 (-0.82%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (1)

Sell (11)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Natural Gas Futures

1.946

-0.009 (-0.46%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (5)

US Coffee C Futures

213.73

-13.77 (-6.05%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

Euro Stoxx 50

4,920.55

-60.54 (-1.22%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

S&P 500

5,035.69

-80.48 (-1.57%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

DAX

17,921.95

-196.37 (-1.08%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

FTSE 100

8,144.13

-2.90 (-0.04%)

Summary

Sell

Moving Avg:

Buy (5)

Sell (7)

Indicators:

Buy (2)

Sell (4)

Hang Seng

17,763.03

+16.12 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

US Small Cap 2000

1,973.05

-42.98 (-2.13%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

IBEX 35

10,854.40

-246.40 (-2.22%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (6)

Sell (6)

Indicators:

Buy (3)

Sell (3)

BASF SE NA O.N.

49.155

+0.100 (+0.20%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Bayer AG NA

27.35

-0.24 (-0.87%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (8)

Allianz SE VNA O.N.

266.60

+0.30 (+0.11%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (5)

Adidas AG

226.40

-5.90 (-2.54%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (7)

Deutsche Lufthansa AG

6.714

-0.028 (-0.42%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (9)

Sell (1)

Siemens AG Class N

175.90

-1.74 (-0.98%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Deutsche Bank AG

15.010

-0.094 (-0.62%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (6)

Sell (2)

 EUR/USD1.0658↑ Sell
 GBP/USD1.2475↑ Sell
 USD/JPY157.91↑ Buy
 AUD/USD0.6469Neutral
 USD/CAD1.3780↑ Buy
 EUR/JPY168.32↑ Buy
 EUR/CHF0.9808Neutral
 Gold2,295.80↑ Sell
 Silver26.677↑ Sell
 Copper4.5305↑ Buy
 Crude Oil WTI81.14↑ Sell
 Brent Oil85.62↑ Sell
 Natural Gas1.946↑ Sell
 US Coffee C213.73↑ Sell
 Euro Stoxx 504,920.55↑ Sell
 S&P 5005,035.69↑ Sell
 DAX17,921.95↑ Sell
 FTSE 1008,144.13Sell
 Hang Seng17,763.03↑ Sell
 Small Cap 20001,973.05↑ Sell
 IBEX 3510,854.40Neutral
 BASF49.155↑ Sell
 Bayer27.35↑ Sell
 Allianz266.60↑ Sell
 Adidas226.40↑ Sell
 Lufthansa6.714Neutral
 Siemens AG175.90↑ Sell
 Deutsche Bank AG15.010Neutral
Mua/Bán 1 chỉ SJC
# So hôm qua # Chênh TG
SJC Eximbank8,300/ 8,500
(8,300/ 8,500) # 1,298
SJC 1L, 10L, 1KG8,300/ 8,520
(0/ 0) # 1,510
SJC 1c, 2c, 5c7,380/ 7,550
(0/ 0) # 540
SJC 0,5c7,380/ 7,560
(0/ 0) # 550
SJC 99,99%7,370/ 7,470
(0/ 0) # 460
SJC 99%7,196/ 7,396
(0/ 0) # 386
Cập nhật 01-05-2024 10:45:19
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!
ↀ Giá vàng thế giới
$2,285.72-47.5-2.04%
Live 24 hour Gold Chart
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩmVùng 1Vùng 2
RON 95-V25.44025.940
RON 95-III24.91025.400
E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0.05S20.71021.120
DO 0,001S-V21.32021.740
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI$80.83+3.390.04%
Brent$85.50+3.860.05%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.088,0025.458,00
EUR26.475,3627.949,19
GBP30.873,5232.211,36
JPY156,74166,02
KRW15,9219,31
Cập nhật lúc 10:45:15 01/05/2024
Xem bảng tỷ giá hối đoái
Phương Thức Thanh Toán