net_left Kdata Phương Thức Thanh Toán
Phương Thức Thanh Toán

ImToken là gì? Hướng dẫn đăng ký và bảo mật ví điện tử imToken

ImToken là gì? ImToken là một chiếc ví điện tử đơn giản nhưng rất an toàn được dùng để lưu trữ các đồng tiền ảo...
ImToken là gì? Hướng dẫn đăng ký và bảo mật ví điện tử imToken
4.8 / 187 votes

ImToken là gì?

ImToken là một chiếc ví điện tử đơn giản nhưng rất an toàn được dùng để lưu trữ các đồng tiền ảo theo chuẩn ERC20 được xây dựng từ nền tảng blockchain của Ethereum. Hiện tại thì ví này chỉ hỗ trợ cho các điện thoại thông minh qua các app trên Adroid và iOS. Bạn có thể sử dụng imToken để lưu trữ các coin từ những đợt Airdrop, Bounty (là những đợt tặng coin của các nhà phát triển)

- MỞ TÀI KHOẢN TẠI BINANCE TRONG 1 PHÚT -
Binance

imtoken

Link download các phiên bản của ví điện tử imToken

Hướng dẫn đăng ký tại imToken

Dưới đây Blog tiền ảo sẽ hướng dẫn các bạn đăng ký và bảo mật tại imToken trên iOS, về Android thì các bạn làm tương tự nhé

Bước 1: Bạn hãy tải ứng dụng của imToken xuống thông qua link down ở trên sao cho phù hợp với hệ điều hành của điện thoại thông minh mà bạn đang dùng.

tao-tai-khoan-imtoken

Bước 2: Bạn mở ứng dụng lên rồi click vào phần “Create Wallet” và điền các thông tin cần thiết vào gồm

tao-tai-khoan-imtoken-1

Khi điền xong các thông tin ở trên thì bạn tích vào phần “Agree on Team of Service and Privacy Policy” rồi ấn vào ô “Create Wallet” là xong!

Hướng dẫn bảo mật tại imToken

Sau khi tạo sau tài khoản thì sẽ vào giao diện chính của ví, khi đó nó sẽ đưa bạn đến các phần cần làm để bảo mật tài khoản của bạn là tốt nhất bằng cách ấn vào “Go Backup Now”

tao-tai-khoan-imtoken-2

tao-tai-khoan-imtoken-4

Tiếp theo, bạn ấn vào phần “Export Private Key” để lấy thông tin về private key và cần phải lưu nó tại một nơi thật kín và không được để ai biết được priavte key này nhé, private có thể được dùng cho việc đăng nhập hay là thực hiện giao dịch cần phải có chúng để xác nhận giao dịch.

tao-tai-khoan-imtoken-5

Để tăng cường yếu tố bảo mật tại imToken bạn có thể sử dụng thêm một trong 2 chức năng trong ví là “Backup Mnemonic” hoặc “Backup Keystore”. Ở đây mình chọn là Backup Mnemonic, khi nhấn vào phần đó sẽ xuất hiện một màn hình nhắc nhở để hỏi lại mật khẩu của bạn, sau đó bạn sẽ thấy một trang tiếp theo hiển thị cho bạn hàng loạt từ như trong ảnh chụp màn hình bên dưới.

tao-tai-khoan-imtoken-6

Công việc cần làm lúc đó là chụp hay ghi lại những chữ cái đó và cất đi, rồi bạn có thể tiếp tục và nhấp vào “Next” và sẽ có một trang mới sẽ yêu cầu bạn cho sắp xếp những cụm từ được gợi ý theo đúng thứ tụ như ảnh bạn chụp hay ghi lại trước đó. Sau khi điền xong bạn ấn vào “Confirm” để hoàn tất công việc bảo mật trong ví điện tử imToken

tao-tai-khoan-imtoken-7

Hướng dẫn thêm mới một đồng coin vào trong ví imToken

Truy cập vào ví và chọn phần “Profile”

tao-tai-khoan-imtoken-8

Sau đó bạn chọn phần “Manage Wallet”

tao-tai-khoan-imtoken-9

Trong phần “Manage Wallet” sẽ có các loại coin có sẵn trong ví bao gồm Ethereum và các đồng coin khác, trong đó có các tính năng “Create” để tạo đồng coin mới vào ví và tính năng “Import” được sử dụng cho trường hợp dùng ví trên thiết bị mới khác cái đang sử dụng

tao-tai-khoan-imtoken-10

Khi chọn 1 trong 2 tính năng đó đều phải điền đầy đủ các thông tin được yêu cầu gồm password, Private Key và Mnemonic. Thực hiện xong nhấn vào “Create” hay “Start Importing” là đã thêm xong việc một loại coin mới vào ví hay là chuyển ví sang một thiết bị khác.

Hướng dẫn nhận và gửi Coin trong ví imToken

Do tính chất của công việc nhận và gửi các loại coin là tương tự nhau, nên Blog tiền ảo sẽ hướng dẫn cách nhận và gửi tiền điện tử Ethereum trong imToken

Để gửi hoặc nhận, bạn chỉ cần nhấp vào biểu tượng ETH trong phần “Manage Wallet” và nó sẽ đưa bạn đến trang quản lý riêng của từng loại coin.

tao-tai-khoan-imtoken-15

Tại màn hình chính của ETH bạn sẽ thấy 2 phần là “Send” là gửi tiền và “Receive” là nhận tiền, Và khi nhấn vào 1 trong 2 phần đó thì imToken yêu cầu bạn phải xác minh bằng cách quét QR Code. Sau đó sẽ vào đến phần nhập các thông tin cần thiết như “Địa chỉ ví nhận hoặc gửi”, “Số lượng ETH cần gửi và nhận”, dòng ghi nội dung chuyển tiền Memo và mức phí dựa trên tốc độ giao dịch

tao-tai-khoan-imtoken-15

Khi điền tất cả thông tin trên thì các bạn nhấn vào phần “Next” và được yêu cầu xác minh bằng cách điền mật khẩu cùng với private key là xong việc nhận và gửi tiền trong imToken

Lời kết

Trên đây là bài viết “ImToken là gì? Hướng dẫn đăng ký và bảo mật ví điện tử imToken” của Blog tiền ảo, hy vọng qua bài viết bạn có thể dễ dàng hơn trong việc đăng ký, sử dụng ví điện tử ImToken.

Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình đăng ký, sử dụng ví điện tử ImToken thì để lại bình luận bên dưới của Blog tiền ảo nhé, chúng tôi sẽ giải đáp sớm nhất cho bạn. Và đừng quên cho mình một Like, Share và đánh giá 5 sao bên dưới nhé. Chúc bạn thành công.

ImToken là gì? Hướng dẫn đăng ký và bảo mật ví điện tử imToken

5 (100%) 6 votes

Bitcoin News

- SÀN GIAO DỊCH LỚN NHẤT THẾ GIỚI - PHÍ THẤP - ĐÒN BẨY 100x -

Mở tài khoản Binance trong 1 phút chỉ cần email

Xem gần đây

Citibank Ấn Độ cấm sử dụng cả thẻ tín dụng lẫn thẻ ghi nợ để mua tiền điện tử, lấy lí do “quá nhiều rủi ro”

Citibank Ấn Độ vừa trở thành ngân hàng lớn kế tiếp không cho phép khách hàng của mình sử dụng thẻ tín dụng (credit...
15/02/2018
Hot Auto Trade Bot Phương Thức Thanh Toán
BROKERS ĐƯỢC CẤP PHÉP
net_home_top Ai VIF
01-05-2024 10:45:17 (UTC+7)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

GBP/USD

1.2475

-0.0015 (-0.12%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

USD/JPY

157.91

+0.12 (+0.07%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

AUD/USD

0.6469

-0.0003 (-0.05%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

USD/CAD

1.3780

+0.0003 (+0.03%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (7)

Sell (0)

EUR/JPY

168.32

+0.10 (+0.06%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

EUR/CHF

0.9808

+0.0001 (+0.01%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (2)

Gold Futures

2,295.80

-7.10 (-0.31%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Silver Futures

26.677

+0.023 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (2)

Sell (10)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Copper Futures

4.5305

-0.0105 (-0.23%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (8)

Sell (1)

Crude Oil WTI Futures

81.14

-0.79 (-0.96%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Brent Oil Futures

85.62

-0.71 (-0.82%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (1)

Sell (11)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Natural Gas Futures

1.946

-0.009 (-0.46%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (5)

US Coffee C Futures

213.73

-13.77 (-6.05%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

Euro Stoxx 50

4,920.55

-60.54 (-1.22%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

S&P 500

5,035.69

-80.48 (-1.57%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

DAX

17,921.95

-196.37 (-1.08%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

FTSE 100

8,144.13

-2.90 (-0.04%)

Summary

Sell

Moving Avg:

Buy (5)

Sell (7)

Indicators:

Buy (2)

Sell (4)

Hang Seng

17,763.03

+16.12 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

US Small Cap 2000

1,973.05

-42.98 (-2.13%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

IBEX 35

10,854.40

-246.40 (-2.22%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (6)

Sell (6)

Indicators:

Buy (3)

Sell (3)

BASF SE NA O.N.

49.155

+0.100 (+0.20%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Bayer AG NA

27.35

-0.24 (-0.87%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (8)

Allianz SE VNA O.N.

266.60

+0.30 (+0.11%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (5)

Adidas AG

226.40

-5.90 (-2.54%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (7)

Deutsche Lufthansa AG

6.714

-0.028 (-0.42%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (9)

Sell (1)

Siemens AG Class N

175.90

-1.74 (-0.98%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Deutsche Bank AG

15.010

-0.094 (-0.62%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (6)

Sell (2)

 EUR/USD1.0658↑ Sell
 GBP/USD1.2475↑ Sell
 USD/JPY157.91↑ Buy
 AUD/USD0.6469Neutral
 USD/CAD1.3780↑ Buy
 EUR/JPY168.32↑ Buy
 EUR/CHF0.9808Neutral
 Gold2,295.80↑ Sell
 Silver26.677↑ Sell
 Copper4.5305↑ Buy
 Crude Oil WTI81.14↑ Sell
 Brent Oil85.62↑ Sell
 Natural Gas1.946↑ Sell
 US Coffee C213.73↑ Sell
 Euro Stoxx 504,920.55↑ Sell
 S&P 5005,035.69↑ Sell
 DAX17,921.95↑ Sell
 FTSE 1008,144.13Sell
 Hang Seng17,763.03↑ Sell
 Small Cap 20001,973.05↑ Sell
 IBEX 3510,854.40Neutral
 BASF49.155↑ Sell
 Bayer27.35↑ Sell
 Allianz266.60↑ Sell
 Adidas226.40↑ Sell
 Lufthansa6.714Neutral
 Siemens AG175.90↑ Sell
 Deutsche Bank AG15.010Neutral
Mua/Bán 1 chỉ SJC
# So hôm qua # Chênh TG
SJC Eximbank8,300/ 8,500
(8,300/ 8,500) # 1,298
SJC 1L, 10L, 1KG8,300/ 8,520
(0/ 0) # 1,510
SJC 1c, 2c, 5c7,380/ 7,550
(0/ 0) # 540
SJC 0,5c7,380/ 7,560
(0/ 0) # 550
SJC 99,99%7,370/ 7,470
(0/ 0) # 460
SJC 99%7,196/ 7,396
(0/ 0) # 386
Cập nhật 01-05-2024 10:45:19
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!
ↀ Giá vàng thế giới
$2,285.72-47.5-2.04%
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩmVùng 1Vùng 2
RON 95-V25.44025.940
RON 95-III24.91025.400
E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0.05S20.71021.120
DO 0,001S-V21.32021.740
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI$80.83+3.390.04%
Brent$85.50+3.860.05%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.088,0025.458,00
EUR26.475,3627.949,19
GBP30.873,5232.211,36
JPY156,74166,02
KRW15,9219,31
Cập nhật lúc 10:45:15 01/05/2024
Xem bảng tỷ giá hối đoái
Phương Thức Thanh Toán