net_left Kdata Phương Thức Thanh Toán
Phương Thức Thanh Toán

Hướng dẫn cách tạo ví Jaxx lưu trữ Bitcoin, Ethereum, LTC, ETC, DASH, Zcash,..Từ A – Z

Hi các bạn. Bài trước mình đã cùng các bạn đánh giá ví Jaxx một loại ví tiền điện tử dùng để lưu trữ...
Hướng dẫn cách tạo ví Jaxx lưu trữ Bitcoin, Ethereum, LTC, ETC, DASH, Zcash,..Từ A – Z
4.8 / 179 votes

Hi các bạn. Bài trước mình đã cùng các bạn đánh giá ví Jaxx một loại ví tiền điện tử dùng để lưu trữ các đồng tiền ảo như Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Litecoin (LTC), Zcash (ZEC), Dashcoin (DASH), Ethereum Classic (ETC), Dogecoin (DOGE),..và khá nhiều Altcoin khác nữa. Tiếp tục bài này mình sẽ hướng dẫn các bạn cách tạo ví Jaxx trên máy tính chi tiết nhất, từ bước tải Jaxx và cài đặt cũng như giới thiệu một số chức năng chính.

Hướng cẫn cách tạo ví Jaxx trên máy tính chi tiết từ A – Z
- MỞ TÀI KHOẢN TẠI BINANCE TRONG 1 PHÚT -
Binance

Nói chung ví Jaxx là một loại ví điện tử rất phổ biến trên thế giới, được nhiều người sử dụng nên cũng rất uy tín và an toàn. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp ví phần mềm an toàn mà vẫn có thể giao dịch các đồng coin tiện dụng thì Jaxx sẽ là lựa chọn tốt cho bạn. Jaxx cũng cung cấp cho bạn những địa chỉ ví của mỗi đồng coin khác nhau, khi mua coin bạn chỉ cần cung cấp địa chỉ ví này cho bên dịch vụ mua bán và coin sẽ được gửi vào ví Jaxx của bạn.

Hiện tại ví Jaxx đang hỗ trợ lưu trữ 32 đồng tiền ảo khác nhau là: Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Litecoin (LTC), Ethereum Classic (ETC), Dash (DASH), Augur (REP), Zcash (ZEC), Doge (DGE), Iconomi (ICN), Golem (GNT), Gnosis (GNO), DigixDAO (DGD), BlockchainCapital (BCAP), Civic (CVC), Stox (STX), Poet (POE), Musiconomi (MCI), Qtum (QTUM), Cofoundit (CFI), Maecenas (ART), TenX (PAY), Basic Attention Token (BAT), IExec (RLC), Edgeless (EDG), Wings (WINGS), Santiment (SAN), StatusNetwork (SNT), DAPowerPlay (DPP), Aragon (ANT), Eos (EOS), Bancor (BNT).

Ok. Không dài dòng nữa mình sẽ hướng dẫn các bạn cài đặt ví Jaxx trên desktop ngay bây giờ…

Hướng dẫn cách tải file cài đặt ví Jaxx về máy tính

Bước 1: Đầu tiền bạn truy cập vào đầy https://jaxx.io/support để tải file cài đặt ví Jaxx, mình đang dùng Windows nên mình hướng dẫn luôn trên windows nhé. Bạn click vào “Windows” để tải.

Tải ví Jaxx về máy tính. Ảnh 1

Tiếp tục chọn File “Download ZIP (x64)” như hình dưới:

Tải ví Jaxx về máy tính. Ảnh 2

Bước 2: Một cửa sổ hiện lên, bạn chọn thư mục chứa file cài đặt Jaxx, thường mặc định sẽ tải về thư mục download hoặc bạn có thể chọn thư mục bất kỳ, rồi nhấn “Save“.

Tải ví Jaxx về máy tính. Ảnh 3

Ok. Vậy là bạn đã download xong file cài đặt ví Jaxx về máy tính rồi, giờ sẽ sang các bước cài đặt và tạo ví Jaxx.

Hướng dẫn cách tạo ví Jaxx trên máy tính từ A – Z

Bước 1: Sau khi file cài đặt đã được download về máy tính, giờ bạn cần giải nén file này ra, bạn để ý dưới góc màn hình bên trái, click vào mũi tên và chọn “Hiển thị trong thư mục” như hình dưới:

Tải ví Jaxx về máy tính. Ảnh 4

Bước 2: Bạn sẽ được đưa đến thư mục chứa file cài đặt .zip của Jaxx hình các cuốn sách như hình dưới, giờ bạn “nhấp chuột phải vào file” đó và chọn “Extract Here“.

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 1

Bước 3: Một thư mục mới xuất hiện có tên giống với file .zip lúc nãy như hình dưới, bạn click đúp chuột (click 2 lần liên tiếp) vào file mới này.

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 2

Bước 4: Tiếp tục bạn click đúp chuột vào file “jaxx.exe” để tiến hành cài đặt phần mềm ví Jaxx trên máy tính.

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 3

Bước 5: Tới đây công việc khá đơn giản bạn chỉ cần “click, click và click” thôi. Chọn “CONTINUE” góc dưới mà hình bên phải.

cài đặt ví Jaxx

Bước 6: Chọn “ACCEPT” góc dưới mà hình bên phải.

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 4

Bước 7: Chọn “CREATE NEW WALLET” để tạo một ví Jaxx mới, rồi chọn tiếp “CONTINUE“.

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 5

Bước 8: Chọn “CUSTOM” => “CONTINUE

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 6

Bước 9: Chọn những đồng coin mà bạn muốn có trong ví Jaxx của mình, ví jaxx hỗ trợ tất cả 32 coin (tí nữa tạo xong bạn có thể thêm hoặc loại bỏ sau cũng được).

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 7

Bước 10: Chọn đơn vị tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi qua các coin (bước này tí nữa cũng có thể thay đổi được). Mình chọn USD

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 8

Bước 11: Tạo một cụm từ sao lưu ví, cụm từ này do bạn tự đặt và dùng nó để sao lưu ví khi gặp sự cố hoặc muốn chuyển ví sang máy tính khác. Click chọn “Yes, I understand how jaxx backup words” => “CONTINUE“.

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 9

Tiếp tục chọn “NEXT“.

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 10

Bước 12: Bạn nhập vào ô màu trắng đúng “12 ký tự” bất kỳ (nên có chữ thường ,chữ hoa, số và ký tự đặc biệt, ví dụ: Blog#tien_12), sau đó lưu 12 ký tự này ra đâu đó cẩn thận không được để mất hoặc cho ai biết, rồi nhấn vào mũi tên “BACKUP PHRASE“.

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 11

Bước 13: Sau khi quay lại, giờ bạn chọn “SKIP” để tiếp tục.

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 12

Bước 14: Bước này bạn sẽ thiết lập một mã PIN bảo mật cho ví Jaxx của mình, tích chọn “Yes, I understand how jaxx security PIN words” => “CONTINUE“.

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 13

Bước 15: Chọn 4 số bất kỳ và lưu lại đâu đó không được quên cũng như cho ai biết.

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 14

Nhập lại một lần nữa 4 số để xác nhận, rồi nhấn “CONTINUE“.

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 15

Ok. Bạn chờ một lúc để ví Jaxx khởi động và chuyển sang giao diện ví của nó, như vậy là xong các bước cài đặt, giờ mình sẽ giới thiệu mố số thông tin cơ bản trên ví Jaxx.

Một số thông tin cơ bản trên ví Jaxx cần biết

Sau khi tạo ví Jaxx xong giao diện của ví sẽ giống như hình dưới đây, có 5 thông tin cơ bản mình muốn bạn nắm được:

Tạo ví Jaxx trên máy tính. Ảnh 16

Một số thông tin cơ bản trên ví Jaxx bạn cần nắm được:

Ở bên phải góc trên màn hình bạn click vào ô vông nhỏ để truy cập vào MENU nơi bạn có thể thay đổi các thông tin cho tài khoản của mình.

Các chức nắng khác của Ví Jaxx

Tại đây sẽ có 3 mục trong tài khoản của bạn là:

Các chức nắng khác của Ví Jaxx. Ảnh 1

Lưu ý: Thường khi cài đặt xong trên màn hình máy tính của bạn sẽ có một biểu tượng của ví Jaxx, nhưng cũng có trường hợp không có. Nếu bạn nào không có thì làm các bước sau để chuyển nó ra màn hình máy tính tiện sử dụng nhé.

Bước 1: Bạn quay lại “Bước 4” ở trên, trong file đã giải nén khi nãy có một file tên là “jaxx-assets“, bạn click đúp vào file đó.

iCon ví Jaxx. Ảnh 1

Bước 2: Click chuột phải vào icon “Jaxx” => di chuột xuống “Send to” => click chọn “Desktop (Create Shortcut)

iCon ví jaxx

Ok. Vậy là xong, giờ bạn ra màn hình desktop sẽ thấy có một iCon của ví Jaxx như hình dưới:

iCon ví Jaxx. Ảnh 2

Lời kết

Ok. Bài viết cũng khá dài rồi, có lẽ bài sau mình sẽ tiếp tục hướng dẫn các bạn cách chuyển và nhận tiền với ví Jaxx nhé. Trên đây là bài viết “Hướng dẫn cách tạo ví Jaxx lưu trữ BTC, ETH, LTC, ETC, DASH, ZEC,..Từ A – Z” hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm một lựa chọn ví điện tử lưu trữ các đồng coin của mình an toàn và tiện dụng hơn. Nếu trong quá trình cài đặt gặp phải khó khăn gì bạn có thể để lại dưới phần bình luận dưới Blog tiền ảo sẽ hỗ trợ bạn nhé. Chúc bạn thành công.

Hướng dẫn cách tạo ví Jaxx lưu trữ Bitcoin, Ethereum, LTC, ETC, DASH, Zcash,..Từ A – Z

5 (100%) 8 votes


Bitcoin News

- SÀN GIAO DỊCH LỚN NHẤT THẾ GIỚI - PHÍ THẤP - ĐÒN BẨY 100x -

Mở tài khoản Binance trong 1 phút chỉ cần email

Hot Auto Trade Bot Phương Thức Thanh Toán
BROKERS ĐƯỢC CẤP PHÉP
net_home_top Ai VIF
01-05-2024 10:45:17 (UTC+7)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

GBP/USD

1.2475

-0.0015 (-0.12%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

USD/JPY

157.91

+0.12 (+0.07%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

AUD/USD

0.6469

-0.0003 (-0.05%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

USD/CAD

1.3780

+0.0003 (+0.03%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (7)

Sell (0)

EUR/JPY

168.32

+0.10 (+0.06%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

EUR/CHF

0.9808

+0.0001 (+0.01%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (2)

Gold Futures

2,295.80

-7.10 (-0.31%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Silver Futures

26.677

+0.023 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (2)

Sell (10)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Copper Futures

4.5305

-0.0105 (-0.23%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (8)

Sell (1)

Crude Oil WTI Futures

81.14

-0.79 (-0.96%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Brent Oil Futures

85.62

-0.71 (-0.82%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (1)

Sell (11)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Natural Gas Futures

1.946

-0.009 (-0.46%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (5)

US Coffee C Futures

213.73

-13.77 (-6.05%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

Euro Stoxx 50

4,920.55

-60.54 (-1.22%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

S&P 500

5,035.69

-80.48 (-1.57%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

DAX

17,921.95

-196.37 (-1.08%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

FTSE 100

8,144.13

-2.90 (-0.04%)

Summary

Sell

Moving Avg:

Buy (5)

Sell (7)

Indicators:

Buy (2)

Sell (4)

Hang Seng

17,763.03

+16.12 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

US Small Cap 2000

1,973.05

-42.98 (-2.13%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

IBEX 35

10,854.40

-246.40 (-2.22%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (6)

Sell (6)

Indicators:

Buy (3)

Sell (3)

BASF SE NA O.N.

49.155

+0.100 (+0.20%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Bayer AG NA

27.35

-0.24 (-0.87%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (8)

Allianz SE VNA O.N.

266.60

+0.30 (+0.11%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (5)

Adidas AG

226.40

-5.90 (-2.54%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (7)

Deutsche Lufthansa AG

6.714

-0.028 (-0.42%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (9)

Sell (1)

Siemens AG Class N

175.90

-1.74 (-0.98%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Deutsche Bank AG

15.010

-0.094 (-0.62%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (6)

Sell (2)

 EUR/USD1.0658↑ Sell
 GBP/USD1.2475↑ Sell
 USD/JPY157.91↑ Buy
 AUD/USD0.6469Neutral
 USD/CAD1.3780↑ Buy
 EUR/JPY168.32↑ Buy
 EUR/CHF0.9808Neutral
 Gold2,295.80↑ Sell
 Silver26.677↑ Sell
 Copper4.5305↑ Buy
 Crude Oil WTI81.14↑ Sell
 Brent Oil85.62↑ Sell
 Natural Gas1.946↑ Sell
 US Coffee C213.73↑ Sell
 Euro Stoxx 504,920.55↑ Sell
 S&P 5005,035.69↑ Sell
 DAX17,921.95↑ Sell
 FTSE 1008,144.13Sell
 Hang Seng17,763.03↑ Sell
 Small Cap 20001,973.05↑ Sell
 IBEX 3510,854.40Neutral
 BASF49.155↑ Sell
 Bayer27.35↑ Sell
 Allianz266.60↑ Sell
 Adidas226.40↑ Sell
 Lufthansa6.714Neutral
 Siemens AG175.90↑ Sell
 Deutsche Bank AG15.010Neutral
Mua/Bán 1 chỉ SJC
# So hôm qua # Chênh TG
SJC Eximbank8,300/ 8,500
(8,300/ 8,500) # 1,298
SJC 1L, 10L, 1KG8,300/ 8,520
(0/ 0) # 1,510
SJC 1c, 2c, 5c7,380/ 7,550
(0/ 0) # 540
SJC 0,5c7,380/ 7,560
(0/ 0) # 550
SJC 99,99%7,370/ 7,470
(0/ 0) # 460
SJC 99%7,196/ 7,396
(0/ 0) # 386
Cập nhật 01-05-2024 10:45:19
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!
ↀ Giá vàng thế giới
$2,285.72-47.5-2.04%
Live 24 hour Gold Chart
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩmVùng 1Vùng 2
RON 95-V25.44025.940
RON 95-III24.91025.400
E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0.05S20.71021.120
DO 0,001S-V21.32021.740
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI$80.83+3.390.04%
Brent$85.50+3.860.05%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.088,0025.458,00
EUR26.475,3627.949,19
GBP30.873,5232.211,36
JPY156,74166,02
KRW15,9219,31
Cập nhật lúc 10:45:15 01/05/2024
Xem bảng tỷ giá hối đoái
Phương Thức Thanh Toán