net_left Kdata Phương Thức Thanh Toán
Phương Thức Thanh Toán

Einsteinium là gì? Tìm hiểu về đồng tiền ảo EMC2 coin là gì?

Einsteinium là gì? Einsteinium (EMC2) là một altcoin sử dụng thuật toán Scrypt PoW với khoảng 300 triệu coin. Einsteinium có sứ mệnh huy động...
Einsteinium là gì? Tìm hiểu về đồng tiền ảo EMC2 coin là gì?
4.8 / 218 votes

Einsteinium là gì?

Einsteinium (EMC2) là một altcoin sử dụng thuật toán Scrypt PoW với khoảng 300 triệu coin. Einsteinium có sứ mệnh huy động quỹ nghiên cứu khoa học dựa vào thuế khai thác, quỹ này sẽ tài trợ và cung cấp cho các ứng viên có tiềm năng. Gần đây, EMC3 đã tích hợp nguồn tài chợ của crowd vào quý trình này để co phép người dùng hưởng lợi, nhận được tiền thưởng nhiều hơn. Điều này cho phép nhà phát triển quảng bá dự án, coin, các lợi ích của cryptocurrency rộng rãi hơn.

Einsteinium là gì?
- MỞ TÀI KHOẢN TẠI BINANCE TRONG 1 PHÚT -
Binance

Đây là loại tiền tệ giống Bitcoin với mục tiêu từ thiện nhằm tài trợ nghiên cứu khoa học và các dự án CNTT và Crypto tiên tiến. Cho phép các thành viên cộng đồng bỏ phiếu trong đó về nghiên cứu khoa học đáng giá dự đoán số tiền thu được sẽ được trao thưởng. Tương tự như Bitcoin, Einsteinium là một loại tiền tệ phân phối peer-2-peer được phát hành mà không có bất kỳ premine.

EMC2 thực hiện sự đổi mới cơ bản của Cơ học Wormhole. Để thưởng cho các thợ mỏ dài hạn mỗi sự kiện Wormhole xảy ra ngẫu nhiên trong mỗi giai đoạn và dài 180 khối, với phần thưởng là 2970 EMC2 mỗi block.

Xem thêm: Bitcoin là gì? Có nên đầu tư vào tiền ảo Bitcoin không?

Đội ngũ phát triển Einsteinium coin

Team Einsteinium

Mua bán đồng tiền ảo EMC2 ở đâu?

Đồng tiền ảo Einsteinium hiện tại đang được mua bán trên 3 sàn giao dịch tiền điện tử là Bittrex, PoloniexCryptopia với 2 cặp EMC2/BTC và EMC2/LTC. Khá nhiều người tại Việt Nam khi mới bắt đầu với tiền ảo thì vẫn chưa biết cách mua bán và sử dụng như thế nào, đặc biệt là tại các sàn. Ở đây bạn có thể tham khảo 2 seri bài viết hướng dẫn về sàn poloniex và Bittrex rất chi tiết của chúng tôi:

Seri hướng dẫn đăng ký, tạo ví và mua bán coin trên sàn giao dịch Bittrex

Seri hướng dẫn đăng ký, tạo ví và mua bán coin trên sàn giao dịch Poloniex

Tỷ giá hiện tại của Einsteinium coin

Tỷ giá hiện tại của Einsteinium coin

Giá trị của đồng tiền Einsteinium coin bắt đầu tăng trưởng mạnh mẽ từ hồi đầu tháng 4 khi vố hóa được nhiều nhà đầu tư rót vào, điều này được thể hiện rất rõ trên biểu đồ. Thời điểm Blog tiền ảo viết bài này thì giá 1 EMC2 = $0.066877 và tổng vốn hóa thị trường là $14,197,052 tương đương với 4,196 BTC. Bạn có thể theo dõi Tỷ giá EMC2 coin được chúng tôi cập nhật 24/24 cùng 699 coin để nắm được xu hướng của thị trường nhé.

Einsteinium là gì? Tìm hiểu về đồng tiền ảo EMC2 coin là gì?

5 (100%) 1 vote


Bitcoin News

- SÀN GIAO DỊCH LỚN NHẤT THẾ GIỚI - PHÍ THẤP - ĐÒN BẨY 100x -

Mở tài khoản Binance trong 1 phút chỉ cần email

Xem gần đây

Chứng khoán Tuần 17-21/10/2022: VN-Index giảm mạnh trong phiên cuối tuần

AiVIF - Chứng khoán Tuần 17-21/10/2022: VN-Index giảm mạnh trong phiên cuối tuầnVN-Index sụt giảm mạnh trong phiên cuối tuần với mẫu hình nến Black Marubozu cho thấy tâm lý bi...
21/10/2022

Liệu XRP có thể thay đổi cuộc chơi trong quý 3 hay không?

XRP là đồng tiền nhận được rất nhiều sự quan tâm trong thời gian gần đây. Đội ngũ phát triển đã luôn đưa ra...
25/08/2018
Hot Auto Trade Bot Phương Thức Thanh Toán
BROKERS ĐƯỢC CẤP PHÉP
net_home_top Ai VIF
01-05-2024 10:45:17 (UTC+7)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

GBP/USD

1.2475

-0.0015 (-0.12%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

USD/JPY

157.91

+0.12 (+0.07%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

AUD/USD

0.6469

-0.0003 (-0.05%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

USD/CAD

1.3780

+0.0003 (+0.03%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (7)

Sell (0)

EUR/JPY

168.32

+0.10 (+0.06%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

EUR/CHF

0.9808

+0.0001 (+0.01%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (2)

Gold Futures

2,295.80

-7.10 (-0.31%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Silver Futures

26.677

+0.023 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (2)

Sell (10)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Copper Futures

4.5305

-0.0105 (-0.23%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (8)

Sell (1)

Crude Oil WTI Futures

81.14

-0.79 (-0.96%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Brent Oil Futures

85.62

-0.71 (-0.82%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (1)

Sell (11)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Natural Gas Futures

1.946

-0.009 (-0.46%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (5)

US Coffee C Futures

213.73

-13.77 (-6.05%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

Euro Stoxx 50

4,920.55

-60.54 (-1.22%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

S&P 500

5,035.69

-80.48 (-1.57%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

DAX

17,921.95

-196.37 (-1.08%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

FTSE 100

8,144.13

-2.90 (-0.04%)

Summary

Sell

Moving Avg:

Buy (5)

Sell (7)

Indicators:

Buy (2)

Sell (4)

Hang Seng

17,763.03

+16.12 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

US Small Cap 2000

1,973.05

-42.98 (-2.13%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

IBEX 35

10,854.40

-246.40 (-2.22%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (6)

Sell (6)

Indicators:

Buy (3)

Sell (3)

BASF SE NA O.N.

49.155

+0.100 (+0.20%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Bayer AG NA

27.35

-0.24 (-0.87%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (8)

Allianz SE VNA O.N.

266.60

+0.30 (+0.11%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (5)

Adidas AG

226.40

-5.90 (-2.54%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (7)

Deutsche Lufthansa AG

6.714

-0.028 (-0.42%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (9)

Sell (1)

Siemens AG Class N

175.90

-1.74 (-0.98%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Deutsche Bank AG

15.010

-0.094 (-0.62%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (6)

Sell (2)

 EUR/USD1.0658↑ Sell
 GBP/USD1.2475↑ Sell
 USD/JPY157.91↑ Buy
 AUD/USD0.6469Neutral
 USD/CAD1.3780↑ Buy
 EUR/JPY168.32↑ Buy
 EUR/CHF0.9808Neutral
 Gold2,295.80↑ Sell
 Silver26.677↑ Sell
 Copper4.5305↑ Buy
 Crude Oil WTI81.14↑ Sell
 Brent Oil85.62↑ Sell
 Natural Gas1.946↑ Sell
 US Coffee C213.73↑ Sell
 Euro Stoxx 504,920.55↑ Sell
 S&P 5005,035.69↑ Sell
 DAX17,921.95↑ Sell
 FTSE 1008,144.13Sell
 Hang Seng17,763.03↑ Sell
 Small Cap 20001,973.05↑ Sell
 IBEX 3510,854.40Neutral
 BASF49.155↑ Sell
 Bayer27.35↑ Sell
 Allianz266.60↑ Sell
 Adidas226.40↑ Sell
 Lufthansa6.714Neutral
 Siemens AG175.90↑ Sell
 Deutsche Bank AG15.010Neutral
Mua/Bán 1 chỉ SJC
# So hôm qua # Chênh TG
SJC Eximbank8,300/ 8,500
(8,300/ 8,500) # 1,298
SJC 1L, 10L, 1KG8,300/ 8,520
(0/ 0) # 1,510
SJC 1c, 2c, 5c7,380/ 7,550
(0/ 0) # 540
SJC 0,5c7,380/ 7,560
(0/ 0) # 550
SJC 99,99%7,370/ 7,470
(0/ 0) # 460
SJC 99%7,196/ 7,396
(0/ 0) # 386
Cập nhật 01-05-2024 10:45:19
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!
ↀ Giá vàng thế giới
$2,285.72-47.5-2.04%
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩmVùng 1Vùng 2
RON 95-V25.44025.940
RON 95-III24.91025.400
E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0.05S20.71021.120
DO 0,001S-V21.32021.740
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI$80.83+3.390.04%
Brent$85.50+3.860.05%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.088,0025.458,00
EUR26.475,3627.949,19
GBP30.873,5232.211,36
JPY156,74166,02
KRW15,9219,31
Cập nhật lúc 10:45:15 01/05/2024
Xem bảng tỷ giá hối đoái
Phương Thức Thanh Toán