net_left Kdata Phương Thức Thanh Toán
Phương Thức Thanh Toán

Coinmarketcap là gì? Giải thích và hướng dẫn sử dụng các tính năng cơ bản

Coinmarketcap là gì? Coinmarketcap hay coinmarket là một trang thống kê thông tin của tất cả các đồng tiền ảo (tiền điện tử, tiền mã...
Coinmarketcap là gì? Giải thích và hướng dẫn sử dụng các tính năng cơ bản
4.8 / 212 votes

Coinmarketcap là gì?

Coinmarketcap hay coinmarket là một trang thống kê thông tin của tất cả các đồng tiền ảo (tiền điện tử, tiền mã hóa, tiền kỹ thuật số hay tiền thuật toán) đang được lưu thông trên toàn thế giới, trong đó có Bitcoin và các Altcoin. Coinmarketcap.com là một website bạn không thể bỏ qua nếu đang tìm hiểu về Cryptocurrency, một trong những trang thông tin uy tín nhất hiện nay về Cryptocurrency.

Coinmarketcap.com
- MỞ TÀI KHOẢN TẠI BINANCE TRONG 1 PHÚT -
Binance

Bạn có thể tìm thấy trên coinmarketcap.com các thông tin chi tiết về một đồng coin bất kỳ như: Số lượng giao dịch 24h qua, sự thay đổi giá trị trong 24h theo tỷ lệ phần trăm, tổng số lượng coin đang lưu thông, trang web chính thức, tổng vốn hóa thị trường, các trang mạng xã hội,..của bất cứ coin nào. Thường trước khi đầu tư vào một coin nào đó bạn nên xem coin đó có trên coinmarket hay không. Nếu không có thì bạn nên cân nhắc thật kỹ trước khi đầu tư. Vì coinmarketcap sẽ xem xét rất kỹ các tiêu chí của một coin trước khi niêm yết coin nó.

Hiện nay, trên sàn thống kê coinmarketcap có khoảng hơn 1000 coin và nó không phải một trang dùng để mua bán coin hay đưa ra lời khuyên về coin nào cả mà chỉ đơn giản là một công cụ giúp bạn theo dõi biến động giá trị các đồng coin từ đó đưa ra hướng đầu tư hợp lý. Dưới đây Blog tiền ảo sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng và giải thích các tính năng cơ bản trên trang coin market cap nhé.

Một số thông tin cơ bản trên trang chủ coinmarketcap

Coinmarketcap là gì?
  1. Cryptocurrency: Tiền điện tử, tiền thuật toán hay tiền kỹ thuật số
  2. Market Cap: Tổng vốn hóa thị trường, mình có khoanh tròn hai số 2, ở trên là tổng vốn hóa thị trường của tất cả các đồng coin hiện có, còn ở dưới là của từng đồng coin.
  3. Currencies: Tiền tệ mà ở đây là tiền điện tử.
  4. Assets: Tiền điện tử được phát triển dựa vào thuật toán từ mã nguồn mở của các đồng coin trước đó.
  5. Dominance: Ưu thế thị trường, ví dụ BTC Dominance là ưu thế của Bitcoin so với toàn thị trường
  6. Circulating Supply: Lượng tiền điện tử đã khai thác được và đang lưu thông trên thị trường
  7. ETH: Đây là ký hiệu của đồng tiền đó, nằm sát cạnh Circulating Supply
  8. Volume: Khối lượng giao dịch trong 24h qua, mình cũng khoanh tròn hai số 8, ở trên là tổng khối lượng của tất cả các đồng coin, còn ở dưới là của từng coin một.
  9. % Change (24h): Giá trị của đồng coin đó thay đổi trong 24h qua tính theo %
  10. Price Graph (7d): Biểu đồ cho thấy sự thay đổi giá trị của đồng coin đó trong 7 ngày qua.
  11. Price: Giá hiện tại của coin đó tính theo USD, bạn có thể xem giá theo BTC hoặc các loại tiền tệ khác bằng cách click vào ô vuông xanh “USD” ở trên.

*Not Mineable: Đồng coin được phát hành, tức là không coin này được nhà phát triển phát hành và không thể đào được, ký hiệu là “*” nằm kế bên ký hiệu của coin đó.

**Significantly Premined: Có một sự kiện đặc biệt diễn ra trước khi đồng coin đó được công bố (có ý kiến cho rằng nó được đào ở mức dễ nhất hay được phát hành ra một lượng trước đó), ký hiệu là “**” nằm kế bên ký hiệu của coin đó.

  1. Market Cap: Bao gồm tất cả các đồng coin đang được giao dịch trên thị trường tại các sàn, Currencies và Assets

Đối với các bạn yêu thích tìm hiểu về nền tảng công nghệ của đồng coin đó, bạn có thể tìm hiểu tại website chính thức hoặc vào mục Assets, cột Platform chính là nền tảng mà đồng đó phát triển dựa vào.

Assets trong coinmarketcap
  1. Trade Volume: Khối lượng giao dịch của từng đồng coin được tổng hợp trên các sàn, khi click vào đó bạn sẽ thấy thêm 3 mục:

24 Hour Volume Rankings (Currency): Khối lượng giao dịch tích lũy trong 24h qua của từng đồng coin.

24 Hour Volume Rankings (Exchange): Khối lượng giao dịch tích lũy trong 24h qua của từng sàn giao dịch.

Monthly Volume Rankings (Currency): Khối lượng giao dịch của từng đồng coin được thống kê theo 1D; 7D; 30D

  1. Trading: Tổng hợp các xu hướng của thị trường, khi click vào bạn sẽ thấy 2 mục:

Gainers and Losers: Xếp thứ hạng tỉ lệ % tăng giảm qua 1H, 4H, 7D

Gainers và Loser trong coinmarketcap

Recently Added: Cập nhật mới

  1. Tool: Các tiện tích hữu dụng bao gồm:

Global Charts: Đồ thị vốn hóa toàn bộ thị trường

Historical Snapshots: Xem nhanh lại lịch sử thị trường từ năm 2013

Currency Converter Calculator: Máy tính giúp bạn quy đổi nhanh từ các đồng coin qua USD và các loại tiền khác

Website Widgets: Tiện tích tra giá của đồng coin, coinmarketcap sẽ cung cấp cho bạn một đoạn code để nhúng vào website nếu bạn muốn hiển thị bảng giá của bất kỳ coin nào trên website của bạn.

Tiện ích biểu đồ giá coin để nhúng vào website của bạn

Cách xem thông tin chi tiết về một coin cụ thể

Đây có lẽ sẽ là phần nhiều nhà đầu tư quan tâm, khi bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn thông tin về một đồng tiền điện tử nào đó, trên trang chủ của Coinmarketcap.com bạn click vào coin đó. Ở đây mình sẽ lấy ví dụ là đồng Bitcoin nhé.

Thông tin chi tiết về Bitcoin trên Coinmarketcap
  1. Bitcoin (BTC): Tên coin và ký hiệu
  2. Giá hiện tại là $4516.88 (tính theo USD) và đang tăng 5.62% trong 24h qua, ở dưới là giá theo BTC
  3. Tổng vốn hóa thị trường là $74,745,556,084 tương đương 16,548,050 BTC
  4. Khối lượng giao dịch trong 24h qua là $2,268,990,000 tương đương 496,214 BTC
  5. Hiện đang có 16,548,050 BTC đã được khai thác và lưu thông trên thị trường
  6. Số lượng Bitcoin tối đa là 21,000,000 BTC
  7. Trong mục này bao gồm một số thông tin:

Website: Trang web chính thức của coin này, nhiều coin có tới 2,3 trang

Explorer: Blockchain (sổ cái) ghi lại các giao dịch của con này

Message Board: Công đồng, forum nơi thảo luận về coin đó

Announcement: Thông báo chính thức trên trang Bitcointalk.org (Forum lớn nhất chuyên thảo luận và nghiên cứu về Bitcoin và các Altcoin)

Rank: Thứ hạng trên coinmarketcap

  1. Charts: Biểu đồ giúp bạn theo dõi được tỷ giá của Bitcoin biến động trong thời gian qua, bạn có thể điều chỉnh theo ngày, tháng hoặc All tất cả thời gian ngay phía dưới
  2. Market: Click vào đây bạn sẽ thấy tất cả các sàn mua bán giao dịch Bitcoin + các cặp tiền tệ + khối lượng giao dịch trong 24h + giá BTC trên sàn đó + tỷ giá thay đổi theo %
  3. Social: Click vào đây bạn có thể xem được các trang mạng xã hội của Bitcoin, thường sẽ là TwitterReddit, giúp bạn theo dõi các tin tức mà đồng coin này sẽ cập nhật thường xuyên.
  4. Tool: Bạn muốn nhúng biểu đồ giá BTC lên website của bạn thì vào đây lấy code
  5. Historical Data: Tại đây bạn có thể xem được lịch sử giá, vốn hóa thị trường và khối lượng giao dịch của coin này trong khoảng 2 tháng trở lại đây.

Lời kết

Ok. Trên đây là bài viết “Coinmarketcap là gì? Hướng dẫn sử dụng và giải thích những tính năng cơ bản của Coinmarket” hi vọng bài viết sẽ mang tới những thông tin hữu ích nhất cho bạn. Ngoài ra, vẫn còn một số thông tin khác nhưng mình chỉ giải thích những cái chính mà khi đầu tư bạn cần tìm hiểu. Nếu bạn còn thắc mắc gì xin vui lòng để lại dưới phần bình luận mình sẽ hỗ trợ nhé. Chúc bạn thành công.

Coinmarketcap là gì? Giải thích và hướng dẫn sử dụng các tính năng cơ bản

4.3 (86.96%) 23 votes


Bitcoin News

- SÀN GIAO DỊCH LỚN NHẤT THẾ GIỚI - PHÍ THẤP - ĐÒN BẨY 100x -

Mở tài khoản Binance trong 1 phút chỉ cần email

Hot Auto Trade Bot Phương Thức Thanh Toán
BROKERS ĐƯỢC CẤP PHÉP
net_home_top Ai VIF
01-05-2024 10:45:17 (UTC+7)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

GBP/USD

1.2475

-0.0015 (-0.12%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

USD/JPY

157.91

+0.12 (+0.07%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

AUD/USD

0.6469

-0.0003 (-0.05%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

USD/CAD

1.3780

+0.0003 (+0.03%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (7)

Sell (0)

EUR/JPY

168.32

+0.10 (+0.06%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

EUR/CHF

0.9808

+0.0001 (+0.01%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (2)

Gold Futures

2,295.80

-7.10 (-0.31%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Silver Futures

26.677

+0.023 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (2)

Sell (10)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Copper Futures

4.5305

-0.0105 (-0.23%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (8)

Sell (1)

Crude Oil WTI Futures

81.14

-0.79 (-0.96%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Brent Oil Futures

85.62

-0.71 (-0.82%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (1)

Sell (11)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Natural Gas Futures

1.946

-0.009 (-0.46%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (5)

US Coffee C Futures

213.73

-13.77 (-6.05%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

Euro Stoxx 50

4,920.55

-60.54 (-1.22%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

S&P 500

5,035.69

-80.48 (-1.57%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

DAX

17,921.95

-196.37 (-1.08%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

FTSE 100

8,144.13

-2.90 (-0.04%)

Summary

Sell

Moving Avg:

Buy (5)

Sell (7)

Indicators:

Buy (2)

Sell (4)

Hang Seng

17,763.03

+16.12 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

US Small Cap 2000

1,973.05

-42.98 (-2.13%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

IBEX 35

10,854.40

-246.40 (-2.22%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (6)

Sell (6)

Indicators:

Buy (3)

Sell (3)

BASF SE NA O.N.

49.155

+0.100 (+0.20%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Bayer AG NA

27.35

-0.24 (-0.87%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (8)

Allianz SE VNA O.N.

266.60

+0.30 (+0.11%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (5)

Adidas AG

226.40

-5.90 (-2.54%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (7)

Deutsche Lufthansa AG

6.714

-0.028 (-0.42%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (9)

Sell (1)

Siemens AG Class N

175.90

-1.74 (-0.98%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Deutsche Bank AG

15.010

-0.094 (-0.62%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (6)

Sell (2)

 EUR/USD1.0658↑ Sell
 GBP/USD1.2475↑ Sell
 USD/JPY157.91↑ Buy
 AUD/USD0.6469Neutral
 USD/CAD1.3780↑ Buy
 EUR/JPY168.32↑ Buy
 EUR/CHF0.9808Neutral
 Gold2,295.80↑ Sell
 Silver26.677↑ Sell
 Copper4.5305↑ Buy
 Crude Oil WTI81.14↑ Sell
 Brent Oil85.62↑ Sell
 Natural Gas1.946↑ Sell
 US Coffee C213.73↑ Sell
 Euro Stoxx 504,920.55↑ Sell
 S&P 5005,035.69↑ Sell
 DAX17,921.95↑ Sell
 FTSE 1008,144.13Sell
 Hang Seng17,763.03↑ Sell
 Small Cap 20001,973.05↑ Sell
 IBEX 3510,854.40Neutral
 BASF49.155↑ Sell
 Bayer27.35↑ Sell
 Allianz266.60↑ Sell
 Adidas226.40↑ Sell
 Lufthansa6.714Neutral
 Siemens AG175.90↑ Sell
 Deutsche Bank AG15.010Neutral
Mua/Bán 1 chỉ SJC
# So hôm qua # Chênh TG
SJC Eximbank8,300/ 8,500
(8,300/ 8,500) # 1,298
SJC 1L, 10L, 1KG8,300/ 8,520
(0/ 0) # 1,510
SJC 1c, 2c, 5c7,380/ 7,550
(0/ 0) # 540
SJC 0,5c7,380/ 7,560
(0/ 0) # 550
SJC 99,99%7,370/ 7,470
(0/ 0) # 460
SJC 99%7,196/ 7,396
(0/ 0) # 386
Cập nhật 01-05-2024 10:45:19
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!
ↀ Giá vàng thế giới
$2,285.72-47.5-2.04%
Live 24 hour Gold Chart
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩmVùng 1Vùng 2
RON 95-V25.44025.940
RON 95-III24.91025.400
E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0.05S20.71021.120
DO 0,001S-V21.32021.740
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI$80.83+3.390.04%
Brent$85.50+3.860.05%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.088,0025.458,00
EUR26.475,3627.949,19
GBP30.873,5232.211,36
JPY156,74166,02
KRW15,9219,31
Cập nhật lúc 10:45:15 01/05/2024
Xem bảng tỷ giá hối đoái
Phương Thức Thanh Toán